Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng áp dụng mô hình làm việc linh hoạt, việc hiểu rõ quy định pháp luật về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi trở nên đặc biệt quan trọng. Việc sắp xếp ca làm, giờ nghỉ hợp lý không chỉ giúp tối ưu năng suất mà còn tránh rủi ro vi phạm pháp luật lao động. Nhiều tranh chấp hiện nay xuất phát từ việc doanh nghiệp chưa nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi tổ chức thời gian làm việc. Bài viết dưới đây, với góc nhìn của luật sư, sẽ phân tích toàn diện các quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi và cách xây dựng lịch làm việc linh hoạt nhưng vẫn hợp pháp.

>>> Xem thêm: 7 lợi ích khi bạn sử dụng dịch vụ tại văn phòng công chứng uy tín

1. Khung pháp lý điều chỉnh thời giờ làm việc và nghỉ ngơi

Thời giờ Làm việc và Nghỉ ngơi

Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi được điều chỉnh chủ yếu bởi Bộ luật Lao động 2019, bao gồm:

  • Quy định về thời giờ làm việc bình thường (“Điều 105”);

  • Làm thêm giờ (“Điều 107”);

  • Thời giờ làm việc theo ca (“Điều 108”);

  • Thời gian nghỉ trong giờ làm việc (“Điều 109”);

  • Nghỉ hằng tuần (“Điều 111”);

  • Nghỉ lễ, Tết (“Điều 112”);

  • Nghỉ phép năm (“Điều 113”).

Việc hiểu đúng từng nhóm quy định này là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tổ chức mô hình làm việc linh hoạt mà không vi phạm pháp luật.

>>> Xem thêm: Những giấy tờ cần chuẩn bị cho thủ tục công chứng mua bán nhà đầy đủ nhất

2. Thời giờ làm việc bình thường và giới hạn được phép

Theo “Điều 105 Bộ luật Lao động 2019”:

  • Thời giờ làm việc bình thường không quá 08 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.

  • Doanh nghiệp có thể áp dụng tuần làm việc 40 giờ nếu có nhu cầu.

Trong các mô hình linh hoạt (flexible working hours), doanh nghiệp cần đảm bảo:

  • Tổng số giờ làm không vượt quá giới hạn;

  • Việc điều chỉnh ca, khung giờ phải được quy định trong nội quy lao động hoặc thỏa thuận với người lao động.

Nếu doanh nghiệp bố trí ca kéo dài dưới 10 giờ/ngày nhưng vượt 48 giờ/tuần, vẫn bị xem là vi phạm.

>>> Xem thêm: Khi nào nên cập nhật Di chúc tại nhà sau những biến động lớn trong gia đình

3. Làm thêm giờ: điều kiện, giới hạn và rủi ro pháp lý

“Điều 107 Bộ luật Lao động 2019” cho phép làm thêm giờ nhưng yêu cầu:

  • Có sự đồng ý của người lao động;

  • Tổng thời gian làm thêm không quá 40 giờ/tháng (theo quy định hiện hành);

  • Không quá 200 giờ/năm, trừ một số ngành nghề đặc thù được phép đến 300 giờ/năm.

Trong mô hình làm việc linh hoạt, doanh nghiệp phải:

  • Rõ ràng trong việc phân biệt “làm thêm giờ” với “điều chỉnh ca làm”;

  • Lập bảng chấm công minh bạch;

  • Trả lương làm thêm theo đúng quy định (“ít nhất 150% – 300%”).

Luật sư thường gặp nhiều trường hợp doanh nghiệp vô tình vi phạm vì không ghi nhận đúng thời gian thực tế, dẫn đến tranh chấp về tiền lương.

>>> Xem thêm: Điều kiện pháp lý để công chứng văn bản thừa kế – công chứng thừa kế

Xem thêm:  Những quyền lợi được bảo đảm khi công chứng giấy ủy quyền nhận lương

4. Thời giờ nghỉ trong ca làm – quyền lợi không được rút giảm

Thời giờ Làm việc và Nghỉ ngơi

Theo “Điều 109 Bộ luật Lao động 2019”, người lao động được:

  • Nghỉ ít nhất 30 phút liên tục nếu làm ca ngày;

  • Nghỉ ít nhất 45 phút nếu làm ca đêm.

Nghỉ giữa giờ phải được hưởng lương nếu người lao động làm việc theo ca. Doanh nghiệp không được thu hẹp hoặc chia nhỏ thời gian nghỉ nếu làm ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.

Luật sư khuyến nghị: khi tổ chức lịch làm việc linh hoạt, doanh nghiệp cần giữ nguyên quyền nghỉ giữa ca để tránh vi phạm nghiêm trọng.

5. Nghỉ hằng tuần, nghỉ lễ Tết và nghỉ phép năm

5.1. Nghỉ hằng tuần – Điều 111

  • Ít nhất 24 giờ liên tục/tuần.

  • Có thể bố trí theo tháng nếu không thể bố trí theo tuần nhưng tổng thời gian vẫn phải đủ.

5.2. Nghỉ lễ, Tết – Điều 112

Người lao động được nghỉ và hưởng nguyên lương trong các ngày lễ như Tết Dương lịch, Tết Nguyên đán, Giỗ Tổ Hùng Vương…

5.3. Nghỉ phép năm – Điều 113

  • Tối thiểu 12 ngày/năm với người làm việc đủ 12 tháng.

  • Được tăng thêm theo thâm niên hoặc tính chất công việc.

Các quyền nghỉ này không được điều chỉnh theo hướng bất lợi khi doanh nghiệp áp dụng lịch làm việc linh hoạt.

6. Tổ chức lịch làm việc linh hoạt nhưng hợp pháp – Luật sư tư vấn

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, luật sư thường hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện:

6.1. Quy định rõ cơ chế làm việc linh hoạt trong nội quy lao động

Bao gồm:

  • Khoảng thời gian làm việc cố định (core hours);

  • Phương thức đăng ký ca làm;

  • Nguyên tắc bù giờ, đổi giờ;

  • Cách tính lương khi thay đổi thời gian làm việc.

6.2. Thỏa thuận bằng văn bản với người lao động

Nếu áp dụng mô hình:

  • Làm việc từ xa;

  • Làm việc bán thời gian;

  • Làm việc theo khung giờ tự chọn;

Doanh nghiệp phải lập phụ lục hợp đồng lao động xác nhận rõ quyền — nghĩa vụ của hai bên.

6.3. Quản lý thời gian minh bạch

Luật sư khuyến nghị sử dụng:

  • Chấm công bằng phần mềm

  • Xác nhận ca làm điện tử

  • Báo cáo ca làm có lưu trữ

Điều này giúp giảm thiểu tranh chấp về tiền lương, làm thêm giờ.

6.4. Không được vượt quá giới hạn thời gian làm việc

Dù mô hình linh hoạt đến đâu, doanh nghiệp vẫn phải tôn trọng:

  • Trần giờ làm việc

  • Giới hạn làm thêm

  • Quyền nghỉ hằng tuần

Nếu vượt, mọi thỏa thuận đều bị coi là vô hiệu.

7. Rủi ro doanh nghiệp thường gặp khi áp dụng lịch làm việc linh hoạt

Một số rủi ro pháp lý phổ biến gồm:

  • Không tính đúng giờ làm thêm, gây tranh chấp tiền lương;

  • Không bố trí nghỉ giữa ca;

  • Dồn ca dày, vượt quá 48 giờ/tuần;

  • Không quy định rõ trong nội quy lao động;

  • Bị thanh tra lao động xử phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Luật sư luôn nhấn mạnh rằng lịch làm việc linh hoạt không phải là “tự do tuyệt đối”.

Xem thêm:  Chứng thực online là gì? Những điều cần biết về chứng thực online

Kết luận

Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi là nhóm quy định ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, năng suất và quyền lợi của người lao động. Khi doanh nghiệp muốn áp dụng lịch làm việc linh hoạt, mọi điều chỉnh phải được xây dựng trên căn cứ pháp luật, minh bạch và có thỏa thuận rõ ràng. Sự hỗ trợ của luật sư giúp doanh nghiệp bảo đảm tính hợp pháp và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Tách thửa đất do Nhà nước quản lý: Ai được phép làm?

>>> Quy trình hòa giải tranh chấp đất đai có lấn chiếm tại xã, phường

>>> Công chứng tại nhà không có mặt đầy đủ các bên – Có hiệu lực không?

>>> Công chứng mua bán xe hợp đồng mua bán xe theo thỏa thuận miệng – công chứng hóa đơn

>>> Những điều cấm trong quá trình làm thủ tục đăng ký kết hôn

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá